Vòng bảng Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1996_-_Nữ

Bảng E

HạngĐộiTrTHBBTBBHSĐ
1. Trung Quốc321071+67X0:02:05:1
2. Hoa Kỳ321051+470:0X2:13:0
3. Thụy Điển310245−130:21:2X3:1
4. Đan Mạch3003211−901:50:31:3X

Hoa Kỳ v Đan Mạch

Hoa Kỳ3 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan
09 - - Mia Hamm ra 75'
10 - - Michelle Akers ra 62'
16 - - Tiffeny Milbrett ra 66'


Thay người:
03 - - Cindy Parlow vào 62'
05 - TV - Tiffany Roberts vào 66'  85'
12 - - Carin Gabarra vào 75'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
07 - HV - Staci Wilson


Người ghi bàn:
1–0 Tisha Venturini (37')
2–0 Mia Hamm (41')
3–0 Tiffeny Milbrett (49')

Hiệp 1:
2–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
4 giờ chiều

Địa điểm:
Citrus Bowl, Orlando

Khán giả:
25303

Trọng tài:
Cláudia de Vasconcellos

Trợ lý trọng tài:
María Rodríguez
Nelly Viennot

Trọng tài thứ tư:
Bente Skogvang

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn

Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng  78'
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm  85'
06 - TV - Christina Petersen
07 - TV - Birgit Christensen
08 - TV - Lisbet Kolding (ĐT) ra 68'
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen
10 - - Gitte Krogh ra 80'
11 - - Lene Madsen ra 46'


Thay người:
09 - - Helle Jensen vào 46'
02 - HV - Anette Laursen vào 68'
15 - - Christine Bonde vào 80'


Dự bị không dùng:
14 - TV - Merete Pedersen
16 - TM - Helle Bjerregaard


Người ghi bàn:
-

Thụy Điển v Trung Quốc

Thụy Điển0 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Bengt Simonson

Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson
02 - HV - Cecilia Sandell
03 - HV - Åsa Jakobsson ra 46'
04 - HV - Annika Nessvold
05 - HV - Kristin Bengtsson
06 - TV - Anna Pohjanen  57', 60'
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg  88'
10 - TV - Ulrika Kalte ra 71'
11 - - Lena Videkull
14 - - Maria Kun ra 64'


Thay người:
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson vào 46'
09 - TV - Malin Andersson vào 64'
16 - - Hanna Ljungberg vào 71'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Ulrika Karlsson
15 - - Julia Carlsson


Người ghi bàn:
-

Hiệp 1:
0–2

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
4 giờ chiều

Địa điểm:
Orange Bowl, Miami

Khán giả:
46724

Trọng tài:
Gamal Al-Ghandour

Trợ lý trọng tài:
Jeon Young-Hyun
Carlos Velázquez

Trọng tài thứ tư:
Roberto Rubén Ruscio

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình ra 65'
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 60'
08 - - Thủy Khánh Hà ra 60'
11 - - Tôn Khánh Mai


Thay người:
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 60'  68'
07 - - Vi Hải Anh vào 60'
13 - TV - Lưu Anh vào 65'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
14 - TV - Trần Ngọc Phong


Người ghi bàn:
0–1 Thi Quế Hồng (31')
0–2 Triệu Lợi Hồng (32')

Hoa Kỳ v Thụy Điển

Hoa Kỳ2 — 1
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan ra 89'
09 - - Mia Hamm ra 85'
10 - - Michelle Akers
16 - - Tiffeny Milbrett ra 58'


Thay người:
05 - TV - Tiffany Roberts vào 58'
12 - - Carin Gabarra vào 85'
07 - HV - Staci Wilson vào 89'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - - Cindy Parlow


Người ghi bàn:
1–0 Tisha Venturini (15')
2–0 Shannon MacMillan (62')

Hiệp 1:
1–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba
23/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ chiều

Địa điểm:
Citrus Bowl, Orlando

Khán giả:
28000

Trọng tài:
Bente Skogvang

Trợ lý trọng tài:
Dramane Dante
María Rodríguez

Trọng tài thứ tư:
Cláudia de Vasconcellos

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Bengt Simonson

Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson
02 - HV - Cecilia Sandell ra 67'  59'
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson
04 - HV - Annika Nessvold  87'
05 - HV - Kristin Bengtsson
09 - TV - Malin Andersson
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg
10 - TV - Ulrika Kalte ra 85'
11 - - Lena Videkull
15 - - Julia Carlsson ra 56'


Thay người:
16 - - Hanna Ljungberg vào 56'
03 - HV - Åsa Jakobsson vào 67'
14 - - Maria Kun vào 85'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Ulrika Karlsson
?


Người ghi bàn:
2–1 Carla Overbeck (64', pln)

Đan Mạch v Trung Quốc

Đan Mạch1 — 5
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn

Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm
06 - TV - Christina Petersen ra 84'
07 - TV - Birgit Christensen
08 - TV - Lisbet Kolding (ĐT)
15 - - Christine Bonde ra 42'
09 - - Helle Jensen ra 46'
10 - - Gitte Krogh


Thay người:
11 - - Lene Madsen vào 42'
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen vào 46'
02 - HV - Anette Laursen vào 84'


Dự bị không dùng:
14 - TV - Merete Pedersen
16 - TM - Helle Bjerregaard


Người ghi bàn:
1–4 Lene Madsen (55')

Hiệp 1:
0–4

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba
23/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ chiều

Địa điểm:
Orange Bowl, Miami

Khán giả:
34871

Trọng tài:
Benito Archundia

Trợ lý trọng tài:
Peter Kelly
Amir Osman Mohamed

Trọng tài thứ tư:
Roberto Rubén Ruscio

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn ra 43'
10 - TV - Lưu Ái Linh ra 84'
15 - TV - Thi Quế Hồng
08 - - Thủy Khánh Hà
11 - - Tôn Khánh Mai ra 61'


Thay người:
14 - TV - Trần Ngọc Phong vào 43'
13 - TV - Lưu Anh vào 61'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 84'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
07 - - Vi Hải Anh


Người ghi bàn:
0–1 Thi Quế Hồng (10')
0–2 Lưu Ái Linh (15')
0–3 Tôn Khánh Mai (29')
0–4 Phạm Vận Kiệt (32')
1–5 Tôn Khánh Mai (59')

Hoa Kỳ v Trung Quốc

Hoa Kỳ0 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly  34'
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini ra 63'
05 - TV - Tiffany Roberts
08 - TV - Shannon MacMillan
10 - - Michelle Akers
16 - - Tiffeny Milbrett ra 30'


Thay người:
12 - - Carin Gabarra vào 30'
03 - - Cindy Parlow vào 63'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
07 - HV - Staci Wilson
09 - - Mia Hamm


Người ghi bàn:
-

Hiệp 1:
0–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Orange Bowl, Miami

Khán giả:
55650

Trọng tài:
Pierluigi Collina

Trợ lý trọng tài:
Amir Osman Mohamed
Carlos Velázquez

Trọng tài thứ tư:
Gamal Al-Ghandour

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng  89'
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng  68'
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh  49'
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 88'
08 - - Thủy Khánh Hà ra 53'
11 - - Tôn Khánh Mai


Thay người:
14 - TV - Trần Ngọc Phong vào 53'
07 - - Vi Hải Anh vào 88'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
04 - HV - Vu Hồng Kỳ
13 - TV - Lưu Anh


Người ghi bàn:
-

Đan Mạch v Thụy Điển

Đan Mạch1 — 3
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn

Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
02 - HV - Anette Laursen ra 46'
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm (ĐT)
06 - TV - Christina Petersen ra 69'
07 - TV - Birgit Christensen
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen
10 - - Gitte Krogh  36'
11 - - Lene Madsen


Thay người:
09 - - Helle Jensen vào 46'
14 - TV - Merete Pedersen vào 69'


Dự bị không dùng:
08 - TV - Lisbet Kolding
15 - - Christine Bonde
16 - TM - Helle Bjerregaard


Người ghi bàn:
1–3 Helle Jensen (90')

Hiệp 1:
0–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Citrus Bowl, Orlando

Khán giả:
17020

Trọng tài:
Cláudia de Vasconcellos

Trợ lý trọng tài:
Nelly Viennot
María Rodríguez

Trọng tài thứ tư:
Bente Skogvang

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Bengt Simonson

Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson ra 31'
02 - HV - Cecilia Sandell ra 27'
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson
04 - HV - Annika Nessvold
05 - HV - Kristin Bengtsson
06 - TV - Anna Pohjanen
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg
09 - TV - Malin Andersson
10 - TV - Ulrika Kalte ra 84'
11 - - Lena Videkull


Thay người:
03 - HV - Åsa Jakobsson vào 27'
12 - TM - Ulrika Karlsson vào 31'
14 - - Maria Kun vào 84'


Dự bị không dùng:
15 - - Julia Carlsson
16 - - Hanna Ljungberg


Người ghi bàn:
0–1 Malin Swedberg (62')
0–2 Malin Swedberg (68')
0–3 Lena Videkull (76')

Bảng F

HạngĐội tuyểnTrTHBBTBBHSĐ
1. Na Uy321094+57X2:23:24:0
2. Brasil312053+252:2X1:12:0
3. Đức311166042:31:1X3:2
4. Nhật Bản300329−700:40:22:3X

Na Uy v Brasil

Na Uy2 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Brasil
Huấn luyện viên: Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby  44'
02 - HV - Agnete Carlsen
03 - HV - Gro Espeseth  67'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
08 - TV - Heidi Støre ra 31'
14 - TV - Tone Haugen ra 76'
16 - - Ann Kristin Aarønes
10 - - Linda Medalen  72'
07 - - Anne Nymark Andersen


Thay người:
11 - - Brit Sandaune vào 31'
13 - HV - Tina Svensson vào 76'


Dự bị không dùng:
09 - - Marianne Pettersen
12 - TM - Reidun Seth
15 - TV - Trine Tangeraas


Người ghi bàn:
1–0 Linda Medalen (32')
2–1 Ann Kristin Aarønes (68')

Hiệp 1:
1–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
3 giờ chiều

Địa điểm:
Sân vận động RFK, Washington, D.C.

Khán giả:
45946

Trọng tài:
José García Aranda

Trợ lý trọng tài:
Lencie Fred
Mohamed Al-Musawi

Trọng tài thứ tư:
Omer Al Mehannah

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: José Duarte

Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê ra 85'
06 - HV - Elane
16 - HV - Sônia ra 83'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
07 - - Pretinha ra 86'
11 - - Roseli
14 - - Tânia Maranhão


Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 83'
13 - HV - Marisa vào 85'
09 - - Michael Jackson vào 86'


Dự bị không dùng:
03 - HV - Suzy
12 - TM - Didi


Người ghi bàn:
1–1 Pretinha (57')
2–2 Pretinha (89')

Đức v Nhật Bản

Đức3 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Gero Bisanz

Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
03 - HV - Birgitt Austermühl
02 - HV - Jutta Nardenbach
13 - HV - Sandra Minnert
08 - TV - Bettina Wiegmann
10 - TV - Silvia Neid
07 - TV - Martina Voss
16 - TV - Pia Wunderlich ra 65'
09 - - Heidi Mohr
11 - - Patricia Brocker ra 53'


Thay người:
15 - - Birgit Prinz vào 53'  87'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 65'


Dự bị không dùng:
06 - TV - Dagmar Pohlmann
12 - TM - Katja Kraus
16 - TV - Renate Lingor


Người ghi bàn:
1–0 Bettina Wiegmann (5')
2–1 Tomei Yumi (29', pln)
3–2 Heidi Mohr (52')

Hiệp 1:
2–2

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
1.30 giờ chiều

Địa điểm:
Legion Field, Birmingham

Khán giả:
44211

Trọng tài:
Sonia Denoncourt

Trợ lý trọng tài:
Gitte Holm
Janice Gettemeyer

Trọng tài thứ tư:
Ingrid Jonsson

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki

Đội hình:
01 - TM - Ozawa Junko
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki  12'
05 - HV - Obe Yumi
06 - HV - Nishina Kae  71'
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako
09 - TV - Kioka Futaba
10 - - Noda Akemi
12 - - Uchiyama Tamaki ra 73'


Thay người:
11 - TV - Handa Etsuko vào 73'


Dự bị không dùng:
13 - TV - Otake Nami
14 - TV - Kadohara Kaoru
15 - - Izumi Miyuki
16 - TM - Onodera Shiho


Người ghi bàn:
1–1 Kioka Futaba (18')
2–2 Noda Akemi (33')

Na Uy v Đức

Na Uy3 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Đức
Huấn luyện viên: Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson ra 76'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
02 - TV - Agnete Carlsen
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - - Marianne Pettersen ra 65'
10 - - Linda Medalen
16 - - Ann Kristin Aarønes  47'


Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 65'
14 - TV - Tone Haugen vào 76'


Dự bị không dùng:
11 - - Brit Sandaune
12 - TM - Reidun Seth
17 - TV - Tone Gunn Frustøl


Người ghi bàn:
1–0 Ann Kristin Aarønes (5')
2–1 Linda Medalen (34')
3–2 Hege Riise (65')

Hiệp 1:
2–1

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Sân vận động RFK, Washington, D.C.

Khán giả:
28000

Trọng tài:
Edward Lennie

Trợ lý trọng tài:
Jorge Arango
Yuri Dupanov

Trọng tài thứ tư:
Antônio Pereira

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Gero Bisanz

Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
02 - HV - Jutta Nardenbach
03 - HV - Birgitt Austermühl
13 - HV - Sandra Minnert
16 - TV - Pia Wunderlich ra 54'
10 - TV - Silvia Neid ra 76'
08 - TV - Bettina Wiegmann
07 - TV - Martina Voss
11 - - Patricia Brocker ra 52'
09 - - Heidi Mohr


Thay người:
15 - - Birgit Prinz vào 52'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 54'
16 - TV - Renate Lingor vào 76'


Dự bị không dùng:
06 - TV - Dagmar Pohlmann
12 - TM - Katja Kraus


Người ghi bàn:
1–1 Bettina Wiegmann (32')
2–2 Birgit Prinz (62')

Brasil v Nhật Bản

Brasil2 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Nhật Bản
Huấn luyện viên: José Duarte

Đội hình:
12 - TM - Didi
02 - HV - Nenê
06 - HV - Elane
16 - HV - Sônia ra 36'  25'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
07 - - Pretinha
11 - - Roseli
14 - - Tânia Maranhão


Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 36'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Meg
03 - HV - Suzy
09 - - Michael Jackson
13 - HV - Marisa


Người ghi bàn:
1-0 Kátia Cilene (68')
2-0 Pretinha (78')

Hiệp 1:
0-0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba
23/7/1996

Bắt đầu lúc:
4.30 giờ chiều

Địa điểm:
Legion Field, Birmingham

Khán giả:
26111

Trọng tài:
Ingrid Jonsson

Trợ lý trọng tài:
Janice Gettemeyer
Gitte Holm

Trọng tài thứ tư:
Sonia Denoncourt

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki

Đội hình:
01 - TM - Ozawa Junko
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki
05 - HV - Obe Yumi
06 - HV - Nishina Kae
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako ra 72'
09 - TV - Kioka Futaba
10 - - Noda Akemi
12 - - Uchiyama Tamaki


Thay người:
13 - TV - Otake Nami vào 72'


Dự bị không dùng:
11 - TV - Handa Etsuko
14 - TV - Kadohara Kaoru
15 - - Izumi Miyuki
16 - TM - Onodera Shiho


Người ghi bàn:
-

Na Uy v Nhật Bản

Na Uy4 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth ra 77'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise ra 70'
02 - TV - Agnete Carlsen
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - - Marianne Pettersen
10 - - Linda Medalen ra 61'
16 - - Ann Kristin Aarønes


Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 61'
11 - - Brit Sandaune vào 70'
14 - TV - Tone Haugen vào 77'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Reidun Seth
17 - TV - Tone Gunn Frustøl


Người ghi bàn:
1-0 Marianne Pettersen (25')
2-0 Linda Medalen (60')
3-0 Trine Tangeraas (74')
4-0 Marianne Pettersen (86')

Hiệp 1:
1-0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Sân vận động RFK, Washington, D.C.

Khán giả:
30237

Trọng tài:
Omer Al Mehannah

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Musawi
Lencie Fred

Trọng tài thứ tư:
Edward Lennie

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki

Đội hình:
16 - TM - Onodera Shiho
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki
05 - HV - Obe Yumi ra 78'
06 - HV - Nishina Kae
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako
09 - TV - Kioka Futaba
10 - - Noda Akemi
12 - - Uchiyama Tamaki ra 81'


Thay người:
14 - TV - Kadohara Kaoru vào 78'
15 - - Izumi Miyuki vào 81'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Ozawa Junko
11 - TV - Handa Etsuko
13 - TV - Otake Nami


Người ghi bàn:
-

Brasil v Đức

Brasil1 — 1
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Đức
Huấn luyện viên: José Duarte

Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê
05 - HV - Márcia Taffarel
06 - HV - Elane
04 - TV - Fanta  90'
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
19 - TV - Kátia Cilene ra 85'
07 - - Pretinha
11 - - Roseli
14 - - Tânia Maranhão  70'


Thay người:
16 - HV - Sônia vào 85'


Dự bị không dùng:
03 - HV - Suzy
09 - - Michael Jackson
12 - TM - Didi
13 - HV - Marisa


Người ghi bàn:
1-1 Sissi (53')

Hiệp 1:
0-1

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Legion Field, Birmingham

Khán giả:
28319

Trọng tài:
Sonia Denoncourt

Trợ lý trọng tài:
Gitte Holm
Janice Gettemeyer

Trọng tài thứ tư:
Pirom Un-Prasert

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Gero Bisanz

Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
02 - HV - Jutta Nardenbach ra 46'
03 - HV - Birgitt Austermühl  58'
13 - HV - Sandra Minnert
16 - TV - Pia Wunderlich
10 - TV - Silvia Neid ra 68'
08 - TV - Bettina Wiegmann
07 - TV - Martina Voss
11 - - Patricia Brocker ra 42'
09 - - Heidi Mohr


Thay người:
15 - - Birgit Prinz vào 42'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 46'
06 - TV - Dagmar Pohlmann vào 68'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Katja Kraus
16 - TV - Renate Lingor


Người ghi bàn:
0-1 Pia Wunderlich (4')

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1996_-_Nữ http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.nytimes.com/1993/09/20/sports/women-spo... http://www.nytimes.com/1996/08/02/sports/women-s-s... http://www.rsssf.com/tableso/ol1996f-women.html http://www.washingtonpost.com/wp-srv/sports/olympi...